
Giá: Liên hệ
| Chức năng | Máy in laser màu HP đơn năng, in 2 mặt tự động |
| Tên máy in | Máy in HP Color LaserJet Enterprise 6800dn |
| Tốc độ in | Lên tới 55 trang/phút (B/W, Color) |
| Khổ giấy |
|
| In trang đầu tiên | B/W: 6.0 giây Color: 6.5 giây |
| Độ phân giải | Lên tới 1200 x 1200 dpi |
| Công suất hàng tháng | Tối đa 100.000 trang/tháng (Công suất khuyến nghị: 2.000 - 14.000 trang/tháng) |
| Màn hình | 8.0 inch (20.3 cm) cảm ứng màu |
| Processor speed | 1.2 GHz |
| Bộ nhớ | 2 GB (tiêu chuẩn); Có thể mở rộng lên 6GB |
| Ổ cứng | Standard, 16 GB eMMC; Optional, 32 GB eMMC; Optional, minimum 500 GB HDD; Optional, 256 GB SSD |
| Khay giấy | 2 khay tiêu chuẩn (có thể mở rộng tối đa 6 khay giấy) |
| Khay giấy vào | 100-sheet multi-purpose tray, 550-sheet input tray 2 |
| Khay giấy ra | 500 tờ |
| Số hộp mực | 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow) |
| Hộp mực sử dụng |
|
| Ngôn ngữ in | HP PCL 6; HP PCL 5c; HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), URF (AirPrint) |
| In ấn di động | Apple AirPrint™; NFC touch-to-print (optional); Mopria™ Certified |
| Kết nối (tiêu chuẩn) | 1 SuperSpeed USB 3.0 (device); 1 SuperSpeed USB 3.0 (host); 1 Hi-Speed USB 2.0 (host); 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket 2nd generation (HIP2) |
| Hệ điều hành tương thích | Windows 11; Windows 10; Windows Server; Windows Client OS; Android; iOS; Mobile OS; macOS 10.15 Catalina; macOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; Linux; Citrix; Chrome OS; UNIX; Novell; SAP |
| Quản lý in ấn | HP Web JetAdmin; Embedded Web Server; HP Security Manager; HP Insights; HP Advance; HP Command Center; HP Smart Device Services (SDS) |
| Kích thước (WxDxH) | 19.7 x 18.1 x 16.3 inch |
| Bảo hành | Chính hãng 12 tháng |
