Màn hình hiển thị : Màn hình cảm ứng 8 inchs.
Chức năng : In, Scan, Copy (Chọn thêm: Fax).
In :
- In 2 mặt tự động (Duplex)
- Tốc độ in 40 trang A4/phút
- Thời gian in trang đầu tiên 6.9 giây
- Độ phân giải in: 1200x1200 dpi
- Khổ giấy: Từ A5 đến A3.
Scan :
- Công nghệ Scan : Flatbed & ADF
- Scan 2 mặt tự động trên khay ADF
- Tốc độ scan : 80 trang 1 mặt/160 trang 2 mặt A4/phút (trắng đen và màu)
- Độ phân giải scan : 600x600 dpi
- Định dạng file scan: Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht).
Copy :
- Tốc độ copy : 40 trang A4/phút.
- Photo 2 mặt tự động trên khay ADF
- Độ phân giải sao chụp : 600 x 600 dpi
- Sao chụp liên tục : 999 bản
- Phóng to/ thu nhỏ : 25-400%.
Kết nối, bộ nhớ, tương thích :
- Kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port
- Bộ nhớ : 7 GB
- Ổ cứng lưu trữ: 320 GB
- Tốc độ xử lý: 1.2 GHz
- Tương thích: Windows, MacOS, Linux, Android.
Khay giấy, hiển thị, kích thước, trọng lượng :
- Bộ nạp bản gốc tối đa (Khay ADF) 100 tờ, khổ giấy tối đa: A3
- Khay nạp giấy: 2 khay x 520 tờ, Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ
- Khay chứa giấy ra: 500 tờ.
- Kích thước tối đa : 585 x 771.1 x 932.2 mm
- Trọng lượng : 95.6 kg
Vật tư hao mòn :
- Hộp mực thay thế: HP W9014MC Black Managed LaserJet Toner (69,000 trang)
- Cụm trống thay thế: HP W9015MC Black Managed LaserJet Imaging Drum (396,000 trang)
- Hộp chứa mực thải: HP W9016MC Managed LaserJet Toner Collection Unit (300,000 trang)