Cho thuê máy scan Ricoh ScanSnap IX1300

Giá: Liên hệ


Số lượng
  • Hà Nội: (024)7303 1068 - 0971 491 492
  • Đảm bảo hàng mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
  • Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật 24/24h.
  • Giao hàng tận nơi trong khu vực nội thành Hà Nội.

Thông số kỹ thuật

ScanSnap ix1300 là dòng máy quét cá nhân và văn phòng của hãng Ricoh. Scansnap nổi tiếng với thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và tích hợp nhiều tính năng hiện đại như tốc độ quét nhanh giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả công việc, đôh phân giải quét cao cho hình ảnh rõ nét và chi tiết, tự động quét 2 mặt, tự động nhận diện và soay các trạng bị ngược, xoá các trang trắng và điều chỉnh độ lệch. Scansnap  được tích hợp phần mềm quản lý tài liệu lưu trữ, tổ chức và tìm kiếm các tài liệu đã quét. Scansnap có khả năng hỗ trợ chuyển file sang dạng Word, Excel...rất tiện lợi cho người sử dụng (ABBYY FineReader) 
 
ScanSnap ix1300 có đầy đủ các đặc trên với các thông tin chi tiết như sau:
 
Product Name ScanSnap iX1300 (White / Black)
Scanner Type ADF (Automatic Document Feeder) / Manual Feeder, Duplex
Scanning Speed*1 (A4 portrait) U-turn Scan (ADF) Auto mode*2 Simplex / Duplex: 30 ppm
Normal mode Simplex / Duplex: 30 ppm (Color / Grayscale: 150 dpi, Monochrome: 300 dpi)
Better mode Simplex / Duplex: 30 ppm (Color / Grayscale: 200 dpi, Monochrome: 400 dpi)
Best mode Simplex / Duplex: 30 ppm (Color / Grayscale: 300 dpi, Monochrome: 600 dpi)
Excellent mode*3*4 Simplex / Duplex: 9 ppm (Color / Grayscale: 600 dpi, Monochrome: 1,200 dpi)
Return Scan (Manual Feeder) Auto mode*2 5 seconds (Color / Grayscale: 150 dpi, Monochrome: 300 dpi)
Normal mode 5 seconds (Color / Grayscale: 150 dpi, Monochrome: 300 dpi)
Better mode 5 seconds (Color / Grayscale: 200 dpi, Monochrome: 400 dpi)
Best mode 5 seconds (Color / Grayscale: 300 dpi, Monochrome: 600 dpi)
Excellent mode*3*4 14 seconds (Color / Grayscale: 600 dpi, Monochrome: 1,200 dpi)
Scanning Color Mode Color, Grayscale, Monochrome, Automatic (Color / Grayscale / Monochrome*3 detection)
Image Sensor CIS x 2 (Front x 1, Back x 1)
Light Source 3 color LED (Red / Green / Blue)
Optical Resolution 600 dpi
Document Size U-turn Scan (ADF) Minimum: 50.8 x 50.8 mm (2 x 2 in.)
Maximum: 216 x 355.6 mm (8.5 x 14 in.)
Return Scan (Manual Feeder) Minimum: 50.8 x 50.8 mm (2 x 2 in.)*6
Maximum: 216 x 355.6 mm (8.5 x 14 in.)
With Photo Carrier Sheet (Option)*3*5 Minimum: 25.4 x 25.4 mm (1 x 1 in.)
Maximum: 127 x 178 mm (5.0 x 7.0 in.)
With Carrier Sheet (Option)*3*5 Minimum: 25.4 x 25.4 mm (1 x 1 in.)
Maximum: 297 x 431.8 mm (11.69 x 17 in.)
With Booklet Carrier Sheet (Option)*3*5 Minimum: 25.4 x 25.4 mm (1 x 1 in.)
Maximum: 150 x 195 mm (5.9 x 7.67 in.)
Long Paper Scanning*7 PC 3,000 mm (863 mm in 32-bit)*8
Smart Device / Cloud Duplex: 863 mm
Simplex: 1,117 mm
Paper Weight (Thickness) U-turn Scan (ADF) 40 to 128 g/m² (11 to 34 lb)
A8 size or less: 128 to 209 g/m² (34 to 56 lb)
A6 size or less: 40 to 209 g/m² (11 to 56 lb)
Return Scan (Manual Feeder) Paper: 20 to 413 g/m² (5.4 to 110 lb)
Booklets: 2 mm (0.08 in.) or less*3
Cards: 1.4 mm (0.06 in.) or less*9
(Includes embossed cards)
ADF Capacity*10 20 sheets (A4, 80 g/m² or 20 lb)
Multifeed Detection Length detection
Interface USB USB 3.2 Gen1x1 / USB 2.0 / USB 1.1 (Connector Type: Type-B)*11
Wi-Fi IEEE802.11a/b/g/n/ac
Frequency band: 2.4 GHz / 5 GHz*12
Wi-Fi Interface Connection Mode Access Point Connect Mode (Infrastructure mode)*13
Direct Connect Mode (Ad-hoc mode)*14
Security WEP (64bit / 128bit), WPA (TKIP / AES), WPA2 (AES), WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
Easy Installation WPS2.0
Rated Power (EIRP) (North America) 2.4 GHz: 11b: +23.5dBm / 11g: +22.0dBm / 11n/ac: +22.0dBm (20 / 40MHz)
5 GHz*12: 11a: +15.5dBm / 11n/ac: +16.5dBm (20MHz)
Rated Power (EIRP) (Others) 2.4 GHz: 11b: +19.0dBm / 11g: +20.5dBm / 11n/ac: +20.5dBm (20 / 40MHz)
5 GHz*12: 11a: +15.5dBm / 11n/ac: +16.5dBm (20MHz)
Power Requirements AC 100 to 240 V, 50/60 Hz
Power Consumption Operating Mode 17 W or less
Sleep Mode USB connected: 1.7 W or less
Wi-Fi connected: 2.0 W or less
Standby Mode 0.3 W or less
Operating Environment Temperature 5 to 35 °C (41 to 95 °F)
Relative Humidity 20 to 80% (Non-condensing)
Environmental Compliance ENERGY STAR® / RoHS
Dimensions (W x D x H)*15 296 x 114 x 87 mm (11.7 x 4.5 x 3.3 in.)
Weight 2.0 kg (4.4 lb)
Driver ScanSnap specific driver
Windows®: Does not support TWAIN / ISIS®
macOS: Does not support TWAIN
Software*16 ScanSnap Home (for PC) (All-in-one document management software/driver)
ScanSnap Home (for mobile)
ScanSnap Manager (Conventional driver)
ABBYY FineReader for ScanSnap™
Included Items Safety Precautions, AC Cable, AC Adapter, USB Cable

Sản phẩm cùng loại

Bình luận

Sản phẩm cùng nhóm